chu



Vietnamese-Vietnamese

chu 

động từ
 

(Phương ngữ)

tính từ
 

(Khẩu ngữ) đầy đủ và đạt mức yêu cầu, có thể làm cho yên tâm, hài lòng: được thế này là chu lắm 



Latest query: chu pod chứa chan handsome eyelids surgeon bird-watching ngỡ ngàng giả đò ant cooked influence sue defer food metallurgy organization leadership machine engineer