autistic
US: /ɔˈtɪstɪk/
UK: /ɔːtˈɪstɪk/
English - Vietnamese dictionary
autistic- tính từ
- (thuộc) chứng tự kỷ
- (thuộc) chứng tự kỷ
- danh từ
- ngưới mắc chứng tự kỷ
Collocation
VERBS
be
ADV.
severely
a school for severely autistic children
| mildly