English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
bur
US: /ˈbɝ/
UK: /bˈɜː/
English - Vietnamese dictionary
bur /bə:/ (burr) /bə:/
danh từ
quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật)
cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính
người bám dai như đỉa
Advanced English dictionary
= BURR
Latest query:
bur
little
fabric
burden
men
torn
hợp xướng
healthy
healthy
stigma
regarding
nhi
vinh danh
detect
detail
elusive
water
deemed
lảo đảo
flashing