docket
US: /ˈdɑkət/
UK: /dˈɒkɪt/
English - Vietnamese dictionary
docket /'dɔkit/- danh từ
- (pháp lý) sổ ghi án (ghi các bản án đã tuyên bố...)
- thẻ, phiếu (ghi nội dung văn kiện...)
- biên lai của sở hải quan, chứng từ nộp thuế hải quan
- giấy phép mua hàng (loại hàng hiếm hoặc có kiểm soát)
- ngoại động từ
- (pháp lý) ghi vào sổ ghi án (một bản án đã tuyên bố...)
- ghi vào thẻ, ghi vào phiếu (những mục tiêu của văn kiện...)
Advanced English dictionary
+ noun1 (business) a document or label that shows what is in a package, which goods have been delivered, which jobs have been done, etc.
2 (AmE) a list of cases to be dealt with in a particular court of law