easement
US: /ˈizmənt/
UK: /ˈiːzmənt/
English - Vietnamese dictionary
easement /'i:zmənt/- danh từ
- (pháp lý) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác)
- nhà phụ, công trình kiến trúc phụ
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm dịu (đau...)
easement
US: /ˈizmənt/
UK: /ˈiːzmənt/