foraging
US: /ˈfɔɹɪdʒɪŋ/
UK: /fˈɒɹɪdʒɪŋ/
English - Vietnamese dictionary
forage /'fɔridʤ/- danh từ
- thức ăn (cho) vật nuôi, cỏ
- green forage: cỏ tươi
- sự cắt cỏ (cho súc vật ăn)
- sự lục lọi; sự tìm tòi
- sự tàn phá; cuộc đánh phá
- thức ăn (cho) vật nuôi, cỏ
- ngoại động từ
- cho (ngựa...) ăn cỏ
- lấy cỏ ở (nơi nào)
- lục lọi ra (cái gì), tìm tòi ra (cái gì)
- tàn phá, cướp phá, đánh phá
- nội động từ
- đi cắt cỏ (cho súc vật ăn)
- lục lọi; tìm tòi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to forage for something: lục lọi tìm cái gì
- đánh phá
Concise dictionary
forages|foraged|foraging'fɑrɪdʒ ,'fɔ / 'fɒ-noun
+animal food for browsing or grazing
+the act of searching for food and provisions
verb
+collect or look around for (food)
+wander and feed