hoops
US: /ˈhups/
UK: /hˈuːps/
English - Vietnamese dictionary
hoop /hu:p/- danh từ
- cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi)
- cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...)
- vòng váy (phụ nữ để làm cho váy phồng và không bị nhăn)
- vòng cung (chơi crôkê)
- vòng dán giấy (để cho người phi ngựa nhảy qua ở rạp xiếc)
- to go through a hoop: nhảy qua vòng; chịu đựng một cuộc thử thách gay go
- nhẫn (đeo tay)
- ngoại động từ
- đóng đai (thùng...)
- bao quanh như một vành đai
- danh từ
- tiếng kêu "húp, húp
- tiếng ho (như tiếng ho gà)
- nội động từ
- kêu "húp, húp
- ho (như ho gà)
Concise dictionary
hoops|hooped|hoopinghuːpnoun
+a light curved skeleton to spread out a skirt
+a rigid circular band of metal or wood or other material used for holding or fastening or hanging or pulling
+a small arch used as croquet equipment
+horizontal circular metal hoop supporting a net through which players try to throw the basketball
verb
+bind or fasten with a hoop