revving
US: /ˈɹɛvɪŋ/
UK: /ɹˈɛvɪŋ/
English - Vietnamese dictionary
rev /rev/- danh từ
- (viết tắt) của revolution, vòng quay
- two thousand revs minute: hai nghìn vòng quay một phút
- (viết tắt) của revolution, vòng quay
- động từ
- quay, xoay
- to rev up an engine began to rev: máy bắt đầu quay nhanh, máy bắt đầu rú
- quay, xoay