straightaway
US: /ˈstɹeɪtəˌweɪ/
UK: /stɹˈeɪtəwˌeɪ/
English - Vietnamese dictionary
straightaway /'streitəwei/- tính từ
- thẳng, thẳng tắp, kéo dài thành đường thẳng
- thẳng, thẳng tắp, kéo dài thành đường thẳng
- danh từ
- quãng đường thẳng tắp
Advanced English dictionary
adverb, noun+ adverb
immediately; at once: You'd better call the doctor straightaway. + Millie didn't answer straightaway.
+ noun (AmE) = STRAIGHT (2)