tees

US: /ˈtiz/

UK: /tˈiːz/



English - Vietnamese dictionary

tee /ti:/
  • danh từ
    • chữ T
    • vật hình T
    • (thể dục,thể thao) điểm phát bóng (chơi gôn)
    • động từ
      • (thể dục,thể thao) đặt ở điểm phát bóng (chơi gôn)
      • to tee off
        • (thể dục,thể thao) phát bóng
      • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bắt đầu

    Latest query: tees conviction chapped ngạch sensitive consist saturated no prevent tabular investment theme reactionary broadcast lau nhau heel organization latest hydrated regarded