toddling
US: /ˈtɑdɫɪŋ/
UK: /tˈɒdlɪŋ/
English - Vietnamese dictionary
toddle /'tɔdl/- danh từ
- sự đi chập chững, sự đi không vững
- (thông tục) sự đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp
- nội động từ
- đi chậm chững
- (thông tục) đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp
Concise dictionary
toddles|toddled|toddling'tɑdl /'tɒdlverb
+walk unsteadily