chợ búa



Vietnamese-Vietnamese

chợ búa 

danh từ
 

chợ (nói khái quát): chợ búa vắng teo * chỉ làm ruộng chứ có chợ búa gì đâu! 



Latest query: chợ búa love cặc concentrate charge account special lily dumpling metaphorically libido dàn trải myopic eighteen con người dilution preheat volunteer duyên phận crowd croissants