English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
chợ búa
Vietnamese-Vietnamese
chợ búa
danh từ
chợ (nói khái quát):
chợ búa vắng teo * chỉ làm ruộng chứ có chợ búa gì đâu!
Latest query:
chợ búa
music
adapter
ngữ liệu
conifer
comply
lucky
vagueness
precaution
thám tử
bàng quang
detail
flesh
horrify
recession
beat
firearms
cringe
vulnerable
rule