sì sụp



Vietnamese-Vietnamese

sì sụp 

động từ
 

từ gợi tả động tác cúi xuống ngẩng lên liên tiếp khi vái lạy: sì sụp khấn vái 

tính từ
 

từ mô phỏng tiếng húp liên tiếp thức ăn có chất lỏng: húp cháo sì sụp 



Latest query: sì sụp broadcast analogy deduce argument nam component cháu angel drudgery bất cần hiến chương buồn growing commoner facing ăn products camera distribute