bi



Vietnamese-Vietnamese

bi 

danh từ
 

viên cứng hình cầu, thường dùng trong trục quay của máy móc hoặc làm đồ chơi cho trẻ con: bi xe đạp * viên bi * chơi bắn bi 

tính từ
 

có những yếu tố gây thương cảm: có cả tính bi lẫn hài trong vở kịch 

(Khẩu ngữ) bi quan (nói tắt): tình cảnh rất bi * "Ấy đấy, tôi bi lắm. Cứ quan sát kỹ thì rất nản." (NCao; 8) 

kí hiệu hoá học của nguyên tố bismuth.



Latest query: bi season flower jane doe well nhà incumbent waffles sù sụ hull crunching formed adult open solicitor common indict move on rigorous