buông tuồng
Vietnamese-Vietnamese
buông tuồng
tính từ
tự do bừa bãi, không chút giữ gìn trong cách sống: sống buông tuồng * ăn nói buông tuồng, thiếu ý tứ
buông tuồng
buông tuồng
tự do bừa bãi, không chút giữ gìn trong cách sống: sống buông tuồng * ăn nói buông tuồng, thiếu ý tứ