chì chiết
Vietnamese-Vietnamese
chì chiết
động từ
đay nghiến, dằn vặt một cách cay nghiệt làm người ta khó chịu: lên giọng chì chiết * tính hay chì chiết
chì chiết
chì chiết
đay nghiến, dằn vặt một cách cay nghiệt làm người ta khó chịu: lên giọng chì chiết * tính hay chì chiết