chì chiết



Vietnamese-Vietnamese

chì chiết 

động từ
 

đay nghiến, dằn vặt một cách cay nghiệt làm người ta khó chịu: lên giọng chì chiết * tính hay chì chiết 



Latest query: chì chiết history v clothes annunciator entertain granulated chilly dense educate tough conducted ngỡ ngàng adolescence july post office naive contaminate inaugural