chợ búa



Vietnamese-Vietnamese

chợ búa 

danh từ
 

chợ (nói khái quát): chợ búa vắng teo * chỉ làm ruộng chứ có chợ búa gì đâu! 



Latest query: chợ búa child lack hallucination rhythm a condolence conifers bắt thường stimulate champion entertain belief central thaw creeks thương hại until asymmetrical without