du đãng
Vietnamese-Vietnamese
du đãng
danh từ
kẻ ăn chơi lêu lổng, phóng túng và thường làm những điều càn quấy.
động từ
ăn chơi lêu lổng, phóng túng, có tính chất của một kẻ du đãng: những kẻ du đãng * lối sống du đãng
du đãng
du đãng
kẻ ăn chơi lêu lổng, phóng túng và thường làm những điều càn quấy.
ăn chơi lêu lổng, phóng túng, có tính chất của một kẻ du đãng: những kẻ du đãng * lối sống du đãng