English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
gắn kết
Vietnamese-Vietnamese
gắn kết
động từ
gắn chặt với nhau, không thể tách rời:
gắn kết với nhau đến trọn đời
Latest query:
gắn kết
bush
con người
sách
dây
dây
du đãng
flower
mạo
fond
sách
flour
backlog
india
fond
bi
gà
nhà
mirror
giả lả