gắn kết



Vietnamese-Vietnamese

gắn kết 

động từ
 

gắn chặt với nhau, không thể tách rời: gắn kết với nhau đến trọn đời 



Latest query: gắn kết bush con người sách dây dây du đãng flower mạo fond sách flour backlog india fond bi nhà mirror giả lả