hiến chương



Vietnamese-Vietnamese

hiến chương 

danh từ

điều kí kết giữa nhiều nước, quy định những nguyên tắc và thể lệ chung trong quan hệ quốc tế: hiến chương Liên Hợp Quốc 



Latest query: hiến chương n clarity focus frosting dress believe plan saturated chợ búa love cặc concentrate charge account special lily dumpling metaphorically libido dàn trải