lủng củng



Vietnamese-Vietnamese

lủng củng 

tính từ
 

(đồ đạc) lộn xộn, không có trật tự, ngăn nắp, dễ đụng chạm vào nhau: hành lí lủng củng * trong bếp treo lủng củng soong nồi 

(câu văn) trúc trắc, không mạch lạc, các ý không ăn nhập với nhau làm cho khó hiểu: văn viết lủng củng * câu cú lủng củng 

ở tình trạng có nhiều sự va chạm với nhau, sinh ra không đoàn kết: nội bộ lủng củng * anh chị em trong nhà lủng củng 



Latest query: lủng củng coal dividend salvage loess proof chambers tay tiền tiêu impeach luyến graduate frictionless manicure doll development know anaerobic husk opportunity