lau nhau
Vietnamese-Vietnamese
lau nhau
tính từ
nhỏ bé sàn sàn hoặc có phẩm chất tầm thường như nhau, làm thành một đàn, một lũ: bốn con chó lau nhau * một lũ trẻ con nhau nhau
lau nhau
lau nhau
nhỏ bé sàn sàn hoặc có phẩm chất tầm thường như nhau, làm thành một đàn, một lũ: bốn con chó lau nhau * một lũ trẻ con nhau nhau