liêu xiêu



Vietnamese-Vietnamese

liêu xiêu 

tính từ
 

ở trạng thái ngả nghiêng, xiêu lệch như muốn đổ, muốn ngã: đi liêu xiêu như say rượu * ngôi nhà lá liêu xiêu trước gió 



Latest query: liêu xiêu sovereign envy verbally chăm chỉ depress móc ngoặc to number tow sort ship industry renewable dây reuse take up serve explore vinyl