English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
móc ngoặc
Vietnamese-Vietnamese
móc ngoặc
động từ
(
khẩu ngữ
) thông đồng với nhau để cùng kiếm lợi:
móc ngoặc với gian thương
Latest query:
móc ngoặc
scalp
me
scalp
applied
backache
settle
envy
chăm chỉ
flood
cherish
herb
implement
chu
pod
chứa chan
handsome
eyelids
surgeon
bird-watching