móc ngoặc



Vietnamese-Vietnamese

móc ngoặc 

động từ
 

(khẩu ngữ) thông đồng với nhau để cùng kiếm lợi: móc ngoặc với gian thương 



Latest query: móc ngoặc scalp me scalp applied backache settle envy chăm chỉ flood cherish herb implement chu pod chứa chan handsome eyelids surgeon bird-watching