ngạch
Vietnamese-Vietnamese
ngạch
danh từ
phần bên dưới ngưỡng cửa, có chèn gạch hay đất: ngạch cửa
hệ thống sắp xếp có thứ tự theo từng loại, do nhà nước quy định: ngạch chuyên viên * ngạch thuế
ngạch
ngạch
phần bên dưới ngưỡng cửa, có chèn gạch hay đất: ngạch cửa
hệ thống sắp xếp có thứ tự theo từng loại, do nhà nước quy định: ngạch chuyên viên * ngạch thuế