nghễnh ngãng



Vietnamese-Vietnamese

nghễnh ngãng 

tính từ

bị điếc nhẹ, tai nghe lúc rõ lúc không: tai nghễnh ngãng, nghe câu được câu chăng * già nên sinh ra nghễnh ngãng 



Latest query: nghễnh ngãng bit job heritage obstacle skim bankrupt crunchy inception loom conveyance enhancive du ngạch prohibition realise engineer unemployment hepatitis attitude