nhân nghĩa
Vietnamese-Vietnamese
nhân nghĩa
danh từ
lòng thương người và tôn trọng lẽ phải, điều phải: trọng nhân nghĩa
tính từ
có lòng thương người: sống rất nhân nghĩa * việc nhân nghĩa
nhân nghĩa
nhân nghĩa
lòng thương người và tôn trọng lẽ phải, điều phải: trọng nhân nghĩa
có lòng thương người: sống rất nhân nghĩa * việc nhân nghĩa