phong kiến



Vietnamese-Vietnamese

phong kiến 

danh từ
 

những người thuộc giai cấp thống trị trong chế độ phong kiến (nói tổng quát): bọn địa chủ, phong kiến * thế lực phong kiến 

tính từ
 

thuộc về chế độ hoặc giai cấp phong kiến, có tính chất phong kiến: một con người cổ hủ, phong kiến * tư tưởng phong kiến 



Latest query: phong kiến dictionary paradox loft cuisine solidarity puff gerund deterioration tha bổng crunching tasted gibbon larch arrive vinyl dàn trải cognitive reputable actual