quan điểm



Vietnamese-Vietnamese

quan điểm 

danh từ
 

điểm xuất phát quy định hướng suy nghĩ, cách xem xét, đánh giá về một sự vật, sự việc nào đó: quan điểm giai cấp * có quan điểm sống đúng đắn 

cách nhìn, cách suy nghĩ: trình bày rõ quan điểm của mình * bất đồng quan điểm 



Latest query: quan điểm sort cải cách diving õng ẹo barbecue honor project rare milling apartment apartment cartoon peak trust litter vehicles esoteric project vanity