rảnh rỗi



Vietnamese-Vietnamese

rảnh rỗi 

tính từ
 

rảnh (nói khái quát): thì giờ rảnh rỗi * đọc báo những lúc rảnh rỗi 



Latest query: rảnh rỗi chain batter refund lầm lì giáo trình reject lunch ruinous afford bàng hoàng women practise giáo trình nhi suspicious dolphin unusual con người