sũng
Vietnamese-Vietnamese
sũng
tính từ
ướt đầy nước đến mức nước chảy cả ra ngoài vì không thấm vào được nữa: quần áo ướt sũng * đôi giày sũng nước
sũng
sũng
ướt đầy nước đến mức nước chảy cả ra ngoài vì không thấm vào được nữa: quần áo ướt sũng * đôi giày sũng nước