thành tố



Vietnamese-Vietnamese

thành tố 

danh từ
 

yếu tố trực tiếp tạo nên một chỉnh thể: phương pháp phân tích thành tố * thành tố của ngữ là từ 



Latest query: thành tố table gerund sentencing stomach phiên âm development rebuttal looked completely liter watch cherry hi toddling carnal washable deduct hồng quân civil law