English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
thổ lộ
Vietnamese-Vietnamese
thổ lộ
động từ
nói ra với người khác những điều thầm kín của mình:
thổ lộ tình yêu * thổ lộ tâm tư
Latest query:
thổ lộ
chào
bush
cáo
con người
flower
idempotent
flour
art
hầm hố
chào
ơn
simulate
civil
gắn kết
bush
con người
sách
dây
dây