tha bổng
Vietnamese-Vietnamese
tha bổng
động từ
tha hẳn, không truy cứu hay kết án gì cả sau khi đã xét xử: được tha bổng ngay sau phiên toà
tha bổng
tha bổng
tha hẳn, không truy cứu hay kết án gì cả sau khi đã xét xử: được tha bổng ngay sau phiên toà