trăng trối
Vietnamese-Vietnamese
trối trăng (cũng trăng trối)
động từ
trối lại (nói khái quát): thực hiện lời trối trăng * không kịp trối trăng
trăng trối
trối trăng (cũng trăng trối)
trối lại (nói khái quát): thực hiện lời trối trăng * không kịp trối trăng