trắc trở



Vietnamese-Vietnamese

trắc trở 

 
 

có trở ngại, làm cho không tiến hành được dễ dàng, thuận lợi: đường đi trắc trở * tình duyên trắc trở * gặp nhiều trắc trở trên đường đời 




Latest query: trắc trở even accent fraction eco-friendly faster scruples suýt soát entrance danced herpes bursary abolish chance guide opening project community hold kissed