tru
Vietnamese-Vietnamese
tru
danh từ
(phương ngữ) trâu: con tru
động từ
rú lên thành tiếng to và kéo dài: tiếng sói tru * con chó tru lên từng hồi thảm thiết
(khẩu ngữ) kêu, khóc rú lên: tru rầm nhà
tru
tru
(phương ngữ) trâu: con tru
rú lên thành tiếng to và kéo dài: tiếng sói tru * con chó tru lên từng hồi thảm thiết
(khẩu ngữ) kêu, khóc rú lên: tru rầm nhà