xỉu



Vietnamese-Vietnamese

xỉu 

động từ
 

lả đi, rũ xuống, không còn sức cử động: xỉu đi vì đói * mệt muốn xỉu * sợ quá, té xỉu 



Latest query: xỉu seeming voyage laundry đồng bào disciple borrow revere attained vain casual breathalyzer bươn chải repeat cancel coral reef regional live conglomerate hồng quân