English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
xỉu
Vietnamese-Vietnamese
xỉu
động từ
lả đi, rũ xuống, không còn sức cử động:
xỉu đi vì đói * mệt muốn xỉu * sợ quá, té xỉu
Latest query:
xỉu
seeming
voyage
laundry
đồng bào
disciple
borrow
revere
attained
vain
casual
breathalyzer
bươn chải
repeat
cancel
coral reef
regional
live
conglomerate
hồng quân