xa xôi



Vietnamese-Vietnamese

xa xôi 

tính từ
 

xa và cách trở về không gian, thời gian (nói khái quát): đường sá xa xôi * nơi biên ải xa xôi * kí ức xa xôi 

thuộc về cái chưa tới, mà cũng không biết bao giờ mới tới: nghĩ ngợi xa xôi * tính chuyện xa xôi 

(lối nói) không đi thẳng vào vấn đề, mà chỉ có tính chất gợi ý để tự suy ra mà hiểu lấy: nói xa xôi * những lời bóng gió xa xôi 



Latest query: xa xôi triage desert downpour cancel coworkers metallurgy attorney contents cún fabric bright affect bị can validate crab crime giả lả mến expediency