xoành xoạch
Vietnamese-Vietnamese
xoành xoạch
phụ từ
(khẩu ngữ) liên tục, hết lần này đến lần khác trong một thời gian ngắn (hàm ý chê): máy hỏng xoành xoạch * kế hoạch thay đổi xoành xoạch
xoành xoạch
xoành xoạch
(khẩu ngữ) liên tục, hết lần này đến lần khác trong một thời gian ngắn (hàm ý chê): máy hỏng xoành xoạch * kế hoạch thay đổi xoành xoạch