xoành xoạch



Vietnamese-Vietnamese

xoành xoạch 

phụ từ
 

(khẩu ngữ) liên tục, hết lần này đến lần khác trong một thời gian ngắn (hàm ý chê): máy hỏng xoành xoạch * kế hoạch thay đổi xoành xoạch 



Latest query: xoành xoạch husk compliance convey hear estrogen incubate early chu crumb khi dể ordinary butcher craftsmanship an satisfying seeming second meaning managed