nhân ái



Vietnamese-Vietnamese

nhân ái 

tính từ
 

có lòng yêu thương con người, sẵn sàng giúp đỡ khi cần thiết: tấm lòng nhân ái * sống nhân ái với mọi người 



Latest query: nhân ái june bắt thường woman hazard hamlet apologize choáng n issue island fifth pile plo carpenter unclue turquoise litre quy identity