sáp nhập



Vietnamese-Vietnamese

sáp nhập 

động từ
 

nhập vào với nhau làm một (thường nói về các tổ chức, đơn vị hành chính): ba xã sáp nhập làm một * sáp nhập hai tỉnh 



Latest query: sáp nhập europe protect canonical creative ritual modular phong tư heard piece con gái undermine excursus asleep cm flex unfit paranoia charming globally