English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
tòng phạm
Vietnamese-Vietnamese
tòng phạm
danh từ
người cùng tham gia một hành động phạm pháp:
bắt cả thủ phạm và tòng phạm * kẻ tòng phạm
Latest query:
tòng phạm
paradigm
chong
little
area
area
precedence
heartfelt
con gái
viva
chu
decided
gas
public
brute
juggle
vinyl
approach
written
treadmill