tòng phạm



Vietnamese-Vietnamese

tòng phạm 

danh từ
 

người cùng tham gia một hành động phạm pháp: bắt cả thủ phạm và tòng phạm * kẻ tòng phạm 



Latest query: tòng phạm paradigm chong little area area precedence heartfelt con gái viva chu decided gas public brute juggle vinyl approach written treadmill