từ điển



Vietnamese-Vietnamese

từ điển (cũng  tự điểntự vị)

danh từ
 

sách tra cứu tập hợp các đơn vị ngôn ngữ (thường là đơn vị từ vựng) và sắp xếp theo một thứ tự nhất định, cung cấp một số kiến thức cần thiết đối với từng đơn vị: từ điển tiếng Việt * từ điển trực tuyến * tra từ điển 



Latest query: từ điển teenage horn nhà giáo địa heat khảo chứng meddle grooming đúc brushed conserve deliberate whisk thirsty nozzle fir involving former batter