trí tuệ



Vietnamese-Vietnamese

trí tuệ 

danh từ
 

khả năng nhận thức lí tính đạt đến một trình độ nhất định: trí tuệ minh mẫn * sản phẩm trí tuệ * quyền sở hữu trí tuệ 



Latest query: trí tuệ impartial shot parental effective anecdotal toàn cầu intoxicated coral ngất nghểu central lả concentrate cháu simultaneously hoàng kim nghễnh ngãng emergent hatching gripping